--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
học xá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
học xá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: học xá
+ noun
dormitory
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "học xá"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"học xá"
:
học xá
hốc xì
Lượt xem: 636
Từ vừa tra
+
học xá
:
dormitory
+
nườm nượp
:
Flock, streamNgười ta nườm nượp đến quảng trường xem diễu binhThey flocked to the main square and see a military parade
+
phù hộ
:
supportĐi lễ để cầu thần phù hộTo make offerings to a deity to win his support
+
tàng trữ
:
to keep, to store